Có 2 kết quả:
耐心烦 nài xīn fán ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ • 耐心煩 nài xīn fán ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) patience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) patience
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0